Đồng hồ trong tiếng Trung: Tên gọi, phiên âm thương hiệu nổi tiếng và linh kiện đồng hồ
Đồng hồ không chỉ là một thiết bị đo thời gian mà còn là biểu tượng của phong cách và đẳng cấp. Các thương hiệu đồng hồ danh tiếng trên thế giới đến từ Thụy Sĩ, Nhật Bản, Mỹ và nhiều quốc gia khác. Nếu bạn đang tìm hiểu về đồng hồ trong tiếng Trung, bài viết này Đồng hồ Cover sẽ cung cấp cho bạn cách gọi tên các loại đồng hồ, phiên âm của những thương hiệu nổi tiếng và từ vựng quan trọng liên quan đến linh kiện và phụ kiện đồng hồ.
Đồng hồ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, đồng hồ có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào loại đồng hồ mà chúng ta đề cập. Cụ thể:
Tên gọi chung của đồng hồ
-
Đồng hồ đeo tay: 手表 (Shǒubiǎo)
-
Đồng hồ treo tường: 挂钟 (Guàzhōng)
Các loại đồng hồ phổ biến
-
Đồng hồ để bàn: 座钟 (Zuòzhōng)
-
Đồng hồ điện tử: 电子表 (Diànzǐ biǎo)
-
Đồng hồ cơ: 机械表 (Jīxiè biǎo)
-
Đồng hồ lặn: 潜水表 (Qiánshuǐ biǎo)
-
Đồng hồ thông minh: 智能手表 (Zhìnéng shǒubiǎo)
-
Đồng hồ bấm giờ: 计时器 (Jìshíqì)
-
Đồng hồ mặt trời: 日晷 (Rìguǐ)
-
Đồng hồ cát: 沙漏 (Shālóu)
Tùy theo nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân, mỗi loại đồng hồ sẽ có những tính năng đặc trưng khác nhau.
Phiên âm tiếng Trung của các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng
Dưới đây là danh sách các thương hiệu đồng hồ danh tiếng cùng phiên âm tiếng Trung và cách đọc tiếng Việt:
Thương hiệu đồng hồ cao cấp
-
Patek Philippe (百达翡丽 – Bǎidá Fěilì – Bách Đạt Phi Lịch)
-
Rolex (劳力士 – Láolìshì – Lão Lực Sĩ)
-
Vacheron Constantin (江诗丹顿 – Jiāngshī Dāndùn – Giang Thi Đan Đốn)
-
Audemars Piguet (爱彼 – Àibǐ – Ái Bỉ)
-
Jaeger-LeCoultre (积家 – Jījiā – Tích Gia)
-
Breguet (宝玑 – Bǎojì – Bảo Kế)
-
Blancpain (宝珀 – Bǎopò – Bảo Ba)
-
A. Lange & Söhne (朗格 – Lǎnggé – Lãng Cách)
-
IWC Schaffhausen (万国 – Wànguó – Vạn Quốc)
-
Cartier (卡地亚 – Kǎdìyà – Khả Địa Á)
Thương hiệu đồng hồ phổ biến
-
Hublot (宇舶 – Yǔbó – Vũ Phác)
-
Girard-Perregaux (芝柏 – Zhībǎi – Chi Bách)
-
TAG Heuer (豪雅 – Háoyǎ – Hào Nhã)
-
Zenith (真力时 – Zhēnlìshí – Chân Lực Thời)
-
Omega (欧米茄 – Ōumǐjiā – Âu Mễ Gia)
-
Longines (浪琴 – Làngqín – Lãng Cầm)
-
Tissot (天梭 – Tiānsuǒ – Thiên Tô)
-
Mido (美度 – Měidù – Mỹ Độ)
-
Hamilton (汉密尔顿 – Hànmì’ěrtún – Hán Mật Nhĩ Đốn)
Thương hiệu đồng hồ Nhật Bản
-
Seiko (精工 – Jīnggōng – Tinh Công)
-
Citizen (西铁城 – Xītiěchéng – Tây Thiết Thành)
-
Orient (东方双狮 – Dōngfāng Shuāngshī – Đông Phương Song Sư)
-
Casio (卡西欧 – Kǎxī’ōu – Khả Tây Âu)
Thương hiệu đồng hồ thời trang
-
Timex (天美时 – Tiānměishí – Thiên Mỹ Thời)
-
Philip Stein (菲利普 – Fēilìpǔ – Phi Lịch Phổ)
-
Dior (迪奥 – Dí’ào – Địch Áo)
-
Chanel (香奈儿 – Xiāngnài’ěr – Hương Nại Nhĩ)
-
Louis Vuitton (路易威登 – Lùyì Wēidēng – Lộ Dịch Uy Đăng)
Việc nắm rõ cách gọi các thương hiệu đồng hồ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm thông tin và giao tiếp khi mua sắm tại Trung Quốc.
Từ vựng linh kiện và phụ kiện đồng hồ trong tiếng Trung
Không chỉ thương hiệu, việc hiểu các bộ phận của đồng hồ cũng rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc của đồng hồ. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Bộ phận chính của đồng hồ
-
Mặt đồng hồ: 表盘 (Biǎopán)
-
Vỏ đồng hồ: 表壳 (Biǎoké)
-
Dây đồng hồ: 表带 (Biǎodài)
-
Kim đồng hồ: 指针 (Zhǐzhēn)
-
Mặt kính đồng hồ: 表镜 (Biǎojìng)
-
Bộ máy đồng hồ: 机芯 (Jīxīn)
Chức năng đặc biệt
-
Khả năng chống nước: 防水 (Fángshuǐ)
-
Dạ quang: 夜光 (Yèguāng)
-
Khóa đồng hồ: 表扣 (Biǎokòu)
-
Pin đồng hồ: 电池 (Diànchí)
Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng hồ mà còn hữu ích khi sửa chữa hoặc mua phụ kiện thay thế.
Lợi ích của việc hiểu tiếng Trung trong lĩnh vực đồng hồ
Với sự phát triển của thương mại điện tử, rất nhiều người quan tâm đến đồng hồ từ các thương hiệu Trung Quốc hoặc mua sắm tại các sàn thương mại điện tử như Taobao, Tmall. Việc hiểu các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn:
-
Tìm kiếm sản phẩm chính xác hơn.
-
Hiểu rõ mô tả sản phẩm mà không cần phụ thuộc vào dịch tự động.
-
Đàm phán hoặc trao đổi với người bán một cách dễ dàng.
Nếu bạn đang có ý định kinh doanh đồng hồ hoặc mở rộng thị trường sang Trung Quốc, việc học những thuật ngữ này là điều cần thiết.
Kết luận
Việc nắm vững cách gọi tên các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng, linh kiện và phụ kiện trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, mua sắm và nghiên cứu về ngành đồng hồ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn quan tâm đến những bài viết về đồng hồ, hãy theo dõi để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!