Những thuật ngữ quan trọng cần biết về đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay không chỉ là một công cụ đo thời gian mà còn là một biểu tượng phong cách và sự tinh tế trong chế tác. Để hiểu rõ hơn về thế giới đồng hồ, người dùng cần nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn chọn lựa được một chiếc đồng hồ phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc bảo trì và sử dụng đồng hồ hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thuật ngữ cơ bản về đồng hồ, từ các chức năng đặc biệt đến những yếu tố liên quan đến bộ máy, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.
Các đơn vị đo lường và khả năng chịu nước của đồng hồ
1. ATM (Đơn vị đo áp suất nước)
ATM là thuật ngữ dùng để đo khả năng chịu nước của đồng hồ. Mỗi 1 ATM tương đương với áp suất ở độ sâu 10 mét dưới nước. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn có thể sử dụng đồng hồ ở độ sâu đó trong thực tế, vì khả năng chịu nước còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ và áp lực nước khi di chuyển.
2. Altimeter (Đo độ cao)
Chức năng altimeter thường xuất hiện trên các dòng đồng hồ dành cho phi công hoặc người leo núi. Nó hoạt động bằng cách đo sự thay đổi của áp suất khí quyển để tính toán độ cao hiện tại so với mực nước biển.
Các loại hiển thị và chức năng đặc biệt
1. Analog và Analog Chronograph
Analog là kiểu hiển thị truyền thống của đồng hồ, sử dụng mặt số với kim chỉ giờ, phút, giây. Trong khi đó, analog chronograph là loại đồng hồ kết hợp giữa hiển thị thời gian và chức năng bấm giờ, cho phép đo thời gian chính xác trong các hoạt động thể thao hoặc công việc đòi hỏi tính chuẩn xác.
2. Analog Digital
Đây là loại đồng hồ kết hợp giữa mặt số kim và màn hình điện tử. Mỗi bộ hiển thị có thể hoạt động độc lập, cung cấp nhiều tính năng tiện lợi hơn như báo thức, bấm giờ, hiển thị giờ thế giới.
3. Đồng hồ chống từ (Anti-magnetic Watches)
Những chiếc đồng hồ này được thiết kế để chịu được tác động của từ trường mạnh, giúp bộ máy hoạt động ổn định hơn. Chúng thường sử dụng các hợp kim đặc biệt không bị ảnh hưởng bởi từ tính.
Các bộ phận quan trọng trong bộ máy đồng hồ
1. Balance Wheel (Bánh xe cân bằng)
Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất trong đồng hồ cơ, giúp duy trì độ chính xác bằng cách dao động đều đặn. Nó đóng vai trò như trái tim của bộ máy đồng hồ.
2. Barrel (Hộp cót)
Là bộ phận chứa dây cót, cung cấp năng lượng cho đồng hồ hoạt động. Hộp cót có thể có thiết kế đơn hoặc kép, ảnh hưởng đến thời gian trữ cót của đồng hồ.
3. Bridge (Cầu nối)
Là một tấm kim loại giúp cố định các bánh răng và bộ thoát của đồng hồ. Cầu nối đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của bộ máy.
Các chức năng lịch và thiên văn
1. Lịch năm (Annual Calendar)
Chức năng này cho phép đồng hồ tự động điều chỉnh ngày theo tháng ngắn hoặc dài, chỉ cần điều chỉnh một lần mỗi năm vào cuối tháng 2.
2. Lịch vạn niên (Perpetual Calendar)
Là phiên bản cao cấp hơn của lịch năm, có khả năng tự điều chỉnh ngày tháng và năm nhuận mà không cần can thiệp thủ công trong hàng chục năm.
3. Đồng hồ thiên văn (Astronomical Watch)
Đây là những chiếc đồng hồ đặc biệt có thể hiển thị thông tin về chu kỳ mặt trăng, thời gian thiên văn, thời gian mặt trời mọc và lặn. Chúng thường xuất hiện trên các mẫu đồng hồ cao cấp dành cho giới sưu tầm.
Các thuật ngữ liên quan đến bộ thoát và chuyển động
1. Automatic Watch (Đồng hồ tự động)
Đồng hồ tự động hoạt động nhờ vào chuyển động của cổ tay người đeo, không cần lên dây bằng tay. Công nghệ này giúp đồng hồ luôn có năng lượng khi được đeo thường xuyên.
2. Coaxial Escapement (Bộ thoát đồng trục)
Đây là một phát minh mang tính đột phá của George Daniels, giúp giảm ma sát giữa các bộ phận trong bộ thoát, từ đó cải thiện độ chính xác và tuổi thọ của đồng hồ.
3. Tourbillon
Tourbillon là một cơ chế phức tạp có tác dụng giảm thiểu ảnh hưởng của trọng lực lên bộ máy đồng hồ, tăng độ chính xác. Chỉ xuất hiện trên những mẫu đồng hồ cao cấp do yêu cầu kỹ thuật chế tác rất tinh xảo.
Các bộ phận bên ngoài của đồng hồ
1. Bezel (Gờ lắp mặt kính)
Bezel có thể được làm cố định hoặc xoay được, giúp hỗ trợ các chức năng như đo thời gian lặn, tính toán tốc độ hoặc đơn giản chỉ để tăng tính thẩm mỹ cho đồng hồ.
2. Crown (Núm vặn)
Núm vặn dùng để chỉnh giờ, ngày và lên dây cót. Một số đồng hồ lặn cao cấp còn có núm vặn dạng screw-down giúp tăng khả năng chống nước.
3. Case (Vỏ đồng hồ)
Vỏ đồng hồ có thể làm từ thép không gỉ, titan, vàng hoặc bạch kim, ảnh hưởng đến trọng lượng, độ bền và giá trị của chiếc đồng hồ.
Các loại dây đeo phổ biến
1. Dây kim loại (Bracelet)
Được làm từ thép không gỉ, vàng hoặc titan, dây kim loại mang lại vẻ sang trọng và bền bỉ. Chúng phù hợp với cả phong cách thể thao lẫn cổ điển.
2. Dây da (Strap)
Dây da mang đến sự thanh lịch và mềm mại, thường được làm từ da bò, cá sấu hoặc da kỳ đà. Tuy nhiên, dây da có tuổi thọ ngắn hơn và cần được bảo quản kỹ để tránh bị hỏng.
3. Dây cao su hoặc vải (Rubber/Nylon Strap)
Những loại dây này thường xuất hiện trên đồng hồ thể thao, có khả năng chống nước và dễ dàng vệ sinh.
Kết luận
Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành đồng hồ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới chế tác đồng hồ, từ đó đưa ra những lựa chọn thông minh hơn khi mua và sử dụng đồng hồ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ phù hợp, hãy chú ý đến những đặc điểm và chức năng quan trọng để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng nhu cầu của bạn. Bạn có đang sở hữu một chiếc đồng hồ đặc biệt nào không? Hãy chia sẻ với chúng tôi trải nghiệm của bạn!