Chân kính đồng hồ (Jewels) là gì? Vai trò và sự thật bạn cần biết
Chân kính, hay còn gọi là “Jewels”, là những viên đá quý nhỏ được gia công tỉ mỉ và lắp đặt trong bộ máy của đồng hồ đeo tay. Chúng thường được chế tác từ các loại đá quý như ruby, sapphire, ngọc thạch lựu, và thậm chí là kim cương trong những mẫu đồng hồ cao cấp. Tại Việt Nam, chân kính còn được gọi bằng những tên dân dã như “đá trụ”. Vai trò chính của chân kính là giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, từ đó tăng độ bền và độ chính xác cho đồng hồ.
Các dạng chân kính trong đồng hồ
Chân kính trong đồng hồ có nhiều hình dạng và chức năng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và nhiệm vụ cụ thể trong bộ máy. Dưới đây là một số dạng chân kính phổ biến:
Chân kính tròn có lỗ xuyên tâm (Hole Jewels)
Đây là những viên chân kính hình tròn, dẹt, được khoan lỗ ở giữa để phù hợp với đường kính trục bánh xe. Chúng thường được sử dụng tại các điểm có vận tốc quay thấp, không yêu cầu cao về độ chính xác và chịu lực tác động vuông góc với trục quay
Chân kính tròn không có lỗ (Cap Jewels)
Loại chân kính này có hình tròn, không khoan lỗ, thường được đặt ở hai đầu trục quay. Chúng được sử dụng kết hợp với chân kính có lỗ để áp dụng cho những điểm yêu cầu cao về độ chính xác, có vận tốc quay lớn và chịu lực tác động dọc trục.
Chân kính dạng phiến, vuông chữ nhật (Pallet Jewels)
Những viên chân kính này có hình dạng giống như những viên gạch mài vát cạnh. Chúng được sử dụng tại các điểm chịu tác động va đập trượt ngang, như hai đầu của ngựa (cò khóa, mở bánh thoát hay còn gọi là bánh nhện).
Chân kính dạng hình trụ (Roller Jewels)
Loại chân kính này được sử dụng gắn trên bánh balance để đá “ngựa”, tại điểm chịu tác động va đập trượt ngang.
Tác dụng của chân kính
Chân kính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ của đồng hồ. Các tác dụng chính của chân kính bao gồm:
Giảm ma sát và mài mòn
Trong quá trình hoạt động, các bộ phận kim loại trong đồng hồ liên tục chuyển động và tiếp xúc với nhau, gây ra ma sát và mài mòn. Chân kính được đặt tại các điểm tiếp xúc quan trọng để giảm thiểu ma sát, từ đó kéo dài tuổi thọ của các bộ phận và toàn bộ đồng hồ.
Tăng độ chính xác
Bằng cách giảm ma sát, chân kính giúp các bộ phận chuyển động một cách trơn tru hơn, góp phần tăng độ chính xác trong việc hiển thị thời gian.
Chân kính còn có khả năng hấp thụ và phân tán lực khi đồng hồ bị va đập, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hỏng do chấn động
Tăng tính thẩm mỹ và giá trị
Việc sử dụng các loại đá quý để làm chân kính không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng giá trị cho đồng hồ, đặc biệt là trong những mẫu đồng hồ cao cấp.
Quan niệm sai lầm về số lượng chân kính
Nhiều người cho rằng số lượng chân kính càng nhiều thì đồng hồ càng bền và chính xác. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Số lượng chân kính cần thiết phụ thuộc vào loại đồng hồ và mức độ phức tạp của bộ máy. Ví dụ:
- Đồng hồ cơ lên dây (Mechanical): 15-17 chân kính là đủ; 21-23 chân kính là quá đủ; hơn nữa là từ thừa đến quá thừa.
- Đồng hồ cơ tự động (Automatic): 17-21 chân kính là đủ; 23-30 chân kính là quá đủ; hơn nữa là từ thừa đến quá thừa.
Nếu đồng hồ không phải là loại “grand complication” (có những chức năng phức tạp ngoài hiển thị giờ, phút, giây) thì chỉ cần tối đa 30 chân kính là đủ; số còn lại chỉ mang tính trang trí.
Kết luận
Chân kính đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ của đồng hồ. Việc hiểu rõ về các loại chân kính và chức năng của chúng giúp người dùng có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế hoạt động của đồng hồ, đồng thời tránh được những quan niệm sai lầm về số lượng chân kính. Khi lựa chọn đồng hồ, thay vì chỉ chú ý đến số lượng chân kính, người dùng nên quan tâm đến chất lượng chế tác và uy tín của thương hiệu để đảm bảo sở hữu một chiếc đồng hồ chất lượng và phù hợp với nhu cầu.