20ATM trên đồng hồ có ý nghĩa gì? Giải mã khả năng chống nước thực sự
Khi sở hữu một chiếc đồng hồ chống nước 20ATM, nhiều người lầm tưởng rằng nó có thể sử dụng dưới nước ở độ sâu 200m. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác. Thực tế, con số 20ATM (20 BAR) chỉ biểu thị mức áp suất mà đồng hồ có thể chịu được trong điều kiện thử nghiệm chứ không phản ánh khả năng hoạt động thực tế dưới nước.
Đồng hồ 20ATM phù hợp cho các hoạt động bơi lội, lướt sóng và lặn nông (snorkeling), nhưng không thích hợp để sử dụng trong môi trường khí hỗn hợp như heli hoặc lặn chuyên sâu. Trong bài viết này, Đồng hồ Cover sẽ tìm hiểu chi tiết về khả năng chống nước 20ATM, các tiêu chuẩn thử nghiệm, cách sử dụng đúng cách, cũng như những mẫu đồng hồ nổi bật có khả năng này.
1. Chỉ số chống nước 20ATM trên đồng hồ có ý nghĩa gì?
1.1. 20ATM có đồng nghĩa với khả năng lặn sâu 200m không?
Rất nhiều người cho rằng 20ATM = chống nước ở độ sâu 200m, nhưng thực tế không phải vậy. ATM (Atmosphere) là đơn vị đo áp suất, chứ không phải độ sâu tuyệt đối. Khi một chiếc đồng hồ được ghi 20ATM, nghĩa là nó có thể chịu được áp suất tương đương với 200m nước tĩnh, nhưng không đồng nghĩa với việc bạn có thể lặn đến độ sâu này.
1.2. Sự khác biệt giữa chống nước trong thử nghiệm và thực tế
Trong điều kiện thực tế, đồng hồ chịu nhiều áp lực động từ chuyển động của nước, điều này hoàn toàn khác với thử nghiệm trong môi trường tĩnh. Khi bơi lội, lặn biển hoặc rơi vào nước, áp lực nước tác động lên đồng hồ mạnh hơn nhiều so với thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Bảng dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về các mức độ chống nước khác nhau:
- 3ATM (30m): Chịu được nước bắn vào, đi mưa nhỏ, rửa tay.
- 5ATM (50m): Có thể đeo khi tắm.
- 10ATM (100m): Phù hợp để bơi lội, lướt ván.
- 20ATM (200m): Sử dụng được khi lặn nông, lướt sóng.
1.3. Sự khác biệt giữa “Water Resist” và “Diver’s 200m”
Một số đồng hồ có ghi “Water Resist 200m” và một số khác có ghi “Diver’s 200m”. Điểm khác biệt chính nằm ở tiêu chuẩn kiểm định:
- “Water Resist 200m” (ISO 22810): Kiểm tra chống nước ở môi trường tĩnh nhưng không đảm bảo an toàn khi lặn sâu.
- “Diver’s 200m” (ISO 6425): Đồng hồ đạt chuẩn đồng hồ lặn chuyên dụng, được kiểm tra với mức áp suất cao hơn 125% so với mức công bố.
2. Các tiêu chuẩn kiểm định chống nước 20ATM trên đồng hồ
2.1. Tiêu chuẩn ISO 22810 – WR200m
ISO 22810 là tiêu chuẩn chung dành cho tất cả đồng hồ chống nước. Những thử nghiệm mà đồng hồ phải vượt qua bao gồm:
- Ngâm nước: Đồng hồ được đặt dưới nước ở độ sâu 10cm trong 1 giờ.
- Kiểm tra áp suất nước: Ngâm đồng hồ trong môi trường có áp suất cao để kiểm tra rò rỉ.
- Kiểm tra ngưng tụ: Đặt đồng hồ trên tấm nóng 40-45°C, sau đó nhỏ nước lạnh để kiểm tra hiện tượng đọng hơi bên trong.
Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không đảm bảo đồng hồ chịu được điều kiện lặn sâu chuyên nghiệp.
2.2. Tiêu chuẩn ISO 6425 – DIVER’S 200m
ISO 6425 là tiêu chuẩn dành cho đồng hồ lặn chuyên nghiệp. Các bài kiểm tra bao gồm:
- Ngâm dưới nước trong 50 giờ để kiểm tra độ bền.
- Thử nghiệm áp suất 125% mức công bố (tức là 250m với đồng hồ 200m).
- Kiểm tra chống sốc nhiệt: Chuyển đổi nhiệt độ giữa 40°C và 5°C nhiều lần.
- Thử nghiệm chịu áp suất cao: Giữ đồng hồ ở mức áp suất 20ATM trong 2 giờ.
Những chiếc đồng hồ đạt ISO 6425 thường có dòng chữ “Diver’s 200m” và phù hợp với thợ lặn chuyên nghiệp.
3. Cơ chế chống nước của đồng hồ lặn 20ATM
3.1. Gioăng cao su – Thành phần quyết định
Để đảm bảo chống nước, đồng hồ 20ATM sử dụng các gioăng cao su hình chữ O tại các vị trí quan trọng như:
- Nắp đáy
- Núm vặn
- Mặt kính
Sau một thời gian sử dụng, gioăng này có thể bị lão hóa, cần thay mới để đảm bảo khả năng chống nước.
3.2. Núm vặn screw-down
So với núm kéo-đẩy thông thường, núm vặn screw-down giúp cố định chặt hơn, ngăn nước xâm nhập vào bộ máy đồng hồ. Đây là tính năng quan trọng trên hầu hết các đồng hồ lặn.
3.3. Van thoát khí Helium
Một số đồng hồ lặn chuyên nghiệp còn có van thoát khí Helium, giúp giải phóng khí heli bị kẹt bên trong vỏ đồng hồ khi lặn sâu. Tuy nhiên, tính năng này chủ yếu dành cho thợ lặn chuyên nghiệp, không cần thiết với người dùng thông thường.
4. Cách sử dụng và bảo quản đồng hồ 20ATM đúng cách
4.1. Những hoạt động có thể và không thể làm với đồng hồ 20ATM
Bạn có thể:
- Bơi lội, lướt sóng, lặn nông.
- Rửa tay, đi mưa, tắm (nếu núm vặn đã được khóa chặt).
Bạn không nên:
- Lặn chuyên sâu hoặc sử dụng trong phòng xông hơi, suối nước nóng.
- Sử dụng khi núm vặn không được vặn chặt.
4.2. Bảo dưỡng định kỳ
Để đảm bảo đồng hồ luôn chống nước tốt, bạn nên:
- Kiểm tra và thay gioăng định kỳ mỗi 1-2 năm.
- Không mở nắp lưng đồng hồ nếu không cần thiết.
- Vệ sinh sau khi tiếp xúc với nước muối.
5. Những mẫu đồng hồ lặn 20ATM đáng mua
5.1. Rado Captain Cook
- Khả năng chống nước: 20ATM – 30ATM.
- Thiết kế thể thao, sang trọng.
- Bộ máy Automatic Swiss Made với khả năng trữ cót 80 giờ.
5.2. Seiko Prospex Sea
- Đạt tiêu chuẩn Diver’s 200m.
- Thiết kế mạnh mẽ, viền bezel lớn.
- Bộ máy Automatic 4R với 41 giờ trữ cót.
5.3. Orient Mako
- Phù hợp với phân khúc tầm trung.
- Thiết kế thể thao, dây Oyster chắc chắn.
- Bộ máy Automatic trữ cót 40 giờ.
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng chống nước 20ATM trên đồng hồ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ lặn, hãy cân nhắc tiêu chuẩn chống nước, thiết kế, và nhu cầu sử dụng thực tế để chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
👉 Bạn đã từng sở hữu đồng hồ 20ATM chưa? Chia sẻ trải nghiệm của bạn dưới phần bình luận!