Đồng hồ chống nước 50m là gì? Cách hiểu đúng và dùng đúng
Nhiều người dùng khi nghe đến đồng hồ chống nước 50m thường lầm tưởng rằng có thể đeo khi lặn sâu dưới nước. Thực tế không phải vậy. Đồng hồ chống nước 50m chỉ có thể chịu được áp lực nước trong một số điều kiện nhất định như rửa tay, đi mưa nhẹ hay ngâm nước ngắn hạn. Bài viết này Đồng hồ Cover sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm “chống nước 50m” trên đồng hồ, cách duy trì khả năng chống nước và những mẫu nổi bật trên thị trường hiện nay. Đây là thông tin quan trọng dành cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ đa năng, thời trang và bền bỉ.
Khái niệm: đồng hồ chống nước 50m là gì?
Hiểu đúng về chỉ số “50m” trong khả năng chống nước
Chỉ số “50m” không có nghĩa là đồng hồ có thể sử dụng ở độ sâu 50 mét dưới nước như khi lặn biển. Đây là chỉ số về áp suất mà đồng hồ có thể chịu được trong điều kiện tĩnh (tức là nước không chuyển động mạnh). Theo tiêu chuẩn, đồng hồ có khả năng chống nước 50m tương đương áp lực nước ở độ sâu 50 mét trong môi trường phòng thí nghiệm.
Nói cách khác, bạn có thể đeo đồng hồ khi rửa tay, đi mưa hoặc ngâm nước ngắn hạn (dưới 10 phút) mà không lo nước xâm nhập. Tuy nhiên, việc sử dụng khi bơi lội hay lặn là không được khuyến nghị.
Áp suất nước ảnh hưởng thế nào đến đồng hồ?
Áp suất nước tăng lên nhanh chóng theo độ sâu. Khi bạn nhảy xuống hồ hoặc lặn, sự thay đổi áp suất không còn là tĩnh mà là động. Lực tác động lên mặt đồng hồ trong trường hợp này lớn hơn nhiều so với trong phòng thí nghiệm. Do đó, dù là đồng hồ ghi 50m, nhưng trong thực tế, nó chỉ phù hợp cho hoạt động nhẹ tiếp xúc với nước, không phù hợp với bơi lội hay lặn.
Kết cấu kỹ thuật của đồng hồ chống nước 50m
Vật liệu tạo nên đồng hồ chống nước 50m
Một chiếc đồng hồ có khả năng chống nước tốt không thể thiếu các vật liệu chịu lực và kháng nước hiệu quả. Trong hầu hết các mẫu đồng hồ chống nước 50m, phần vỏ và khóa được làm bằng thép không gỉ, nhôm cường lực, hoặc hợp kim chống ăn mòn. Dây đeo có thể là cao su tự nhiên, nhựa tổng hợp hoặc silicone – tất cả đều có khả năng chịu nước tốt và chống hư hại do môi trường ẩm ướt.
Thép không gỉ thường được ưa chuộng vì tính bền, độ sáng bóng và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Trong khi đó, cao su và nhựa giúp đồng hồ nhẹ hơn và linh hoạt hơn khi đeo hàng ngày hoặc hoạt động thể thao.
Hệ thống niêm phong – yếu tố quyết định
Một trong những thành phần quan trọng nhất để đảm bảo khả năng chống nước là hệ thống gioăng cao su. Các vòng đệm được đặt tại các điểm tiếp xúc như núm vặn (crown), đáy đồng hồ và nắp lưng. Khi các bộ phận này được lắp kín, chúng sẽ ngăn nước lọt vào bên trong máy.
Ở những dòng cao cấp hơn, các nhà sản xuất còn dùng công nghệ niêm phong hai hoặc ba lớp, kết hợp với van thoát khí helium để tăng cường hiệu quả bảo vệ trong điều kiện áp suất cao. Tuy nhiên, các tính năng này thường chỉ có ở các mẫu có khả năng chống nước từ 100m trở lên.
Hạn chế của đồng hồ chống nước 50m
Không phù hợp cho hoạt động dưới nước sâu
Mặc dù chỉ số “50m” nghe có vẻ đủ để lặn, nhưng trên thực tế đồng hồ chỉ phù hợp với các tình huống nước tĩnh hoặc áp lực nhẹ. Bạn không nên sử dụng khi đi bơi, đặc biệt là trong hồ bơi hoặc biển, nơi nước có thể tạo ra áp suất thay đổi và ảnh hưởng đến lớp niêm phong.
Ngoài ra, các nút bấm trên đồng hồ nếu bị sử dụng khi ở dưới nước sẽ tạo ra khe hở cho nước xâm nhập. Vì vậy, dù đồng hồ ghi là chống nước, nếu bạn nhấn nút khi đang ngâm tay trong nước, nguy cơ hư hỏng vẫn rất cao.
Tác động của nhiệt độ
Một yếu tố khác cần lưu ý là sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Khi bạn từ môi trường lạnh đi vào môi trường nóng (hoặc ngược lại), hơi nước có thể ngưng tụ bên trong mặt kính nếu lớp niêm phong không còn tốt. Hiện tượng này gây ố mốc hoặc làm mờ mặt số, ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ.
Cách duy trì khả năng chống nước lâu dài
Không nhấn nút khi đồng hồ đang ướt
Tuyệt đối không thao tác với núm vặn hoặc các nút điều khiển khi đồng hồ đang tiếp xúc với nước. Dù chỉ vài giây sơ suất cũng có thể phá vỡ lớp niêm phong và gây hỏng bộ máy bên trong.
Tránh tiếp xúc với nước nóng
Khả năng chịu nước của đồng hồ không áp dụng cho nước nóng. Khi tắm nước nóng, xông hơi hoặc rửa tay bằng nước nóng, nhiệt độ cao sẽ làm giãn nở các bộ phận cao su, phá vỡ lớp kín và khiến hơi nước dễ lọt vào trong.
Bảo dưỡng định kỳ
Dù bạn không sử dụng đồng hồ thường xuyên trong môi trường nước, lớp niêm phong cũng có thể xuống cấp theo thời gian. Do đó, nên kiểm tra khả năng chống nước mỗi 1 – 2 năm/lần tại các trung tâm bảo hành hoặc cửa hàng chuyên nghiệp.
Gợi ý một số mẫu đồng hồ chống nước 50m phổ biến
Trên thị trường hiện nay, rất nhiều thương hiệu nổi tiếng cung cấp các mẫu đồng hồ chống nước 50m với kiểu dáng đa dạng, từ thể thao đến cổ điển.
Một ví dụ nổi bật là mẫu Hamilton Jazzmaster Open Heart H32705541 – chiếc đồng hồ cơ cao cấp, thiết kế lộ tim độc đáo, phù hợp với người dùng yêu cầu cả vẻ đẹp lẫn độ bền. Sở hữu chỉ số chống nước 50m, đây là mẫu lý tưởng cho sử dụng hàng ngày và gặp gỡ công việc.
Ngoài ra, các dòng như Seiko 5 Sports, Citizen Eco-Drive hay Casio Edifice cũng cung cấp nhiều lựa chọn với chỉ số 50m, giá hợp lý, thích hợp với người dùng phổ thông.
Tìm hiểu thêm về các mức độ chống nước khác
Nếu bạn đang tìm một chiếc đồng hồ để đeo khi bơi hoặc lặn, hãy tham khảo các mẫu có chỉ số chống nước từ 100m trở lên. Dưới đây là một số gợi ý:
- Đồng hồ chống nước 30m: phù hợp với rửa tay, đi mưa
- Đồng hồ chống nước 100m: có thể đeo khi bơi
- Đồng hồ chống nước 200m: phù hợp cho hoạt động lặn nông
- Đồng hồ chống nước 300m: dành cho thợ lặn chuyên nghiệp
Chỉ số ATM (3 ATM, 5 ATM, 10 ATM…) cũng tương đương với mức áp lực mà đồng hồ chịu được. Hiểu rõ thông số giúp bạn chọn đúng sản phẩm và sử dụng an toàn, hiệu quả.
Kết luận: có nên chọn đồng hồ chống nước 50m?
Đồng hồ chống nước 50m là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần một chiếc đồng hồ chịu được nước nhẹ, thích hợp với sinh hoạt hằng ngày. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chỉ số này không phải là “giấy phép” để sử dụng trong mọi môi trường nước. Hãy hiểu đúng chức năng, bảo quản cẩn thận và kiểm tra định kỳ để duy trì tuổi thọ đồng hồ tối đa.