“Ý nghĩa ký hiệu trên đồng hồ: Hướng dẫn đầy đủ cho bạn”
Những ký hiệu trên đồng hồ tưởng chừ nhỏ nhặt lại mang ý nghĩa rất quan trọng, giúp người dùng hiểu rõ về tính năng, nguồn gốc và công nghệ của đồng hồ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của các ký hiệu thống dụng như Quartz, Automatic, Eco-Drive,…cũng như các ký hiệu về nguồn gốc, chức năng và chất liệu. Hãy cùng Đồng hồ Cover bắt đầu hành trình khám phá ngay bây giờ!
Ký hiệu về loại bộ máy đồng hồ
Quartz (Đồng hồ pin)
Đồng hồ Quartz là loại bộ máy hoạt động bằng pin, được ưa chuộng vì độ chính xác cao và giá cả phải chăng. Những chiếc đồng hồ này thường được gọi là “đồng hồ thạch anh” do sử dụng tinh thể thạch anh trong cấu tạo bộ máy.
Bộ máy Quartz được phát minh vào những năm 1960 và nhanh chóng trở thành một cách mạng trong ngành công nghiệp đồng hồ. Để duy trì hoạt động của đồng hồ Quartz, bạn chỉ cần thay pin mỗi vài năm, giúp tăng tính tiện lợi.
Automatic (Đồng hồ tự động)
Automatic, hay đồng hồ tự lên dây cót, hoạt động nhờ chuyển động của cổ tay người dùng. Để duy trì hoạt động, bạn chỉ cần đeo đồng hồ khoảng 8 giờ mỗi ngày, không cần lên dây cót hay thay pin.
Với các tín đồ đồng hồ, Automatic không chỉ là một thiết bị đo thời gian mà còn là biểu tượng cho sự khéo léo trong kỹ thuật chế tác đồng hồ. Những thương hiệu như Rolex, Omega đã nâng tầm loại bộ máy này.
Eco-Drive (Đồng hồ năng lượng mặt trời)
Eco-Drive là công nghệ độc quyền của Citizen, chuyển hóa năng lượng từ nguồn sáng thành điện năng. Pin Eco-Drive không chứa thủy ngân, thân thiện với môi trường.
Với Eco-Drive, bạn có thể yên tâm rằng đồng hồ luôn hoạt động ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này khiến Eco-Drive trở thành lựa chọn lý tưởng cho người hay di chuyển.
Solar Power (Đồng hồ năng lượng mặt trời)
Tương tự Eco-Drive, Solar Power hoạt động bằng việc chuyển đổi ánh sáng thành điện năng, nhưng được áp dụng rộng rãi ở nhiều thương hiệu khác.
Solar Power thích hợp cho những ai muốn một lựa chọn bên vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Kinetic (Đồng hồ lai giữa Automatic và Quartz)
Kinetic, do Seiko phát minh, kết hợp đặc điểm tự động và pin, giúp gia tăng thời gian sử dụng.
Loại bộ máy này phù hợp với người dùng muốn kết hợp công nghệ truyền thống và tính tiện lợi hiện đại.
Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ
Made in Japan (Đồng hồ Nhật Bản)
Chỉ những chiếc đồng hồ được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Nhật.
Japan Movt (Đồng hồ bộ máy Nhật)
Sử dụng bộ máy Nhật, nhưng có thể được lắp ráp tại quốc gia khác.
Swiss Made (Đồng hồ Thụy Sĩ cao cấp)
Ký hiệu cho đồng hồ đảm bảo ít nhất 60% linh kiện và bộ máy được sản xuất tại Thụy Sĩ.
Swiss Movt (Đồng hồ bộ máy Thụy Sĩ)
Lắp ráp ở nước khác nhưng sử dụng bộ máy Thụy Sĩ.
Ký hiệu về chức năng
Water Resistant (Đồng hồ chống nước)
Được ghi tắt là “WR,” thể hiện khả năng chống nước ở các mức ATM (atmosphere).
GMT (Thêm múi giờ khác)
Giúp người dùng theo dõi thêm một múi giờ.
Chronograph (Bấm giờ)
Chức năng bấm giờ phù hợp với luyện tập thể thao.
Moonphase (Lịch tuần trăng)
Hiển thị trăng tròn và khuyết theo chu kỳ.
Chronometer (Đồng hồ chính xác cao)
Chronometer được cấp chứng nhận COSC, đảm bảo sai số cực kỳ thấp, lý tưởng cho những ai yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
Ký hiệu về chất liệu
SS (Thép không gỉ)
Thép 316L bền, đặc biệt phổ biến trong chế tác đồng hồ.
Titanium (Đồng hồ vỏ Titan)
Nhẹ, bền và kháng oxy hóa tốt.
Gold Plated (Đồng hồ mạ vàng)
Lớp vàng bốc bên ngoài, thường là vàng 18K.
Ceramic (Đồng hồ gốm sứ)
Vật liệu ceramic không chỉ mang lại vẻ đẹp bóng bẩy mà còn chống trầy xước cực kỳ tốt, thường xuất hiện trong các mẫu đồng hồ cao cấp.
Sapphire Crystal (Kính sapphire)
Mặt kính sapphire có độ cứng vượt trội, chống xước hiệu quả và giữ cho đồng hồ luôn như mới.