Tần số dao động của đồng hồ: Hiểu đúng để chọn chiếc đồng hồ chuẩn xác nhất
Độ chính xác của một chiếc đồng hồ cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó tần số dao động đóng vai trò quan trọng. Khi chọn mua đồng hồ, nhiều người thường băn khoăn không biết nên chọn loại có tần số dao động cao hay thấp để đạt độ chính xác tối ưu nhất. Vậy tần số dao động là gì? Mức tần số nào phổ biến trên thị trường hiện nay? Đồng hồ có tần số dao động cao tốt hơn hay thấp tốt hơn? Hãy cùng Đồng hồ Cover tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Tần số dao động của đồng hồ là gì?
Tần số dao động trong đồng hồ là thông số biểu thị số lần bánh lắc của bộ máy cơ dao động trong một giờ. Đây là yếu tố quyết định nhịp đập của đồng hồ, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của bộ máy.
Thông thường, tần số dao động được đo bằng đơn vị VPH (Vibrations Per Hour), tức là số dao động trong một giờ. Ngoài ra, thuật ngữ BPH (Beats Per Hour) cũng được sử dụng để diễn tả số nhịp đập trong một giờ.
Công thức chung để hiểu về tần số dao động:
- 1 Hz = 3.600 vph, có nghĩa là một dao động mỗi giây tương đương với 3.600 dao động mỗi giờ.
- Nếu một bộ máy có tần số dao động 28.800 vph (4 Hz), điều đó có nghĩa là nó thực hiện 4 dao động mỗi giây.
Bên cạnh đó, tần số dao động ảnh hưởng trực tiếp đến cách chuyển động của kim giây trên mặt số. Đồng hồ có tần số càng cao thì kim giây sẽ di chuyển càng mượt mà.
2. Các mức tần số dao động phổ biến trên đồng hồ cơ
Hiện nay, các thương hiệu đồng hồ áp dụng nhiều mức tần số dao động khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thiết kế của bộ máy. Dưới đây là các mức tần số phổ biến nhất:
- 18.000 vph (2.5 Hz): Mức tần số thấp, thường thấy ở các mẫu đồng hồ cổ điển, tourbillon hoặc đồng hồ có thiết kế mang phong cách truyền thống. Độ sai số trung bình từ -30 đến +60 giây/ngày.
- 21.600 vph (3 Hz): Phổ biến trên các dòng đồng hồ Nhật Bản và một số thương hiệu Thụy Sĩ tầm trung. Độ sai số trung bình từ -20 đến +40 giây/ngày.
- 25.200 vph (3.5 Hz): Ít gặp hơn, nhưng vẫn xuất hiện ở một số dòng máy cơ, với độ sai số từ -15 đến +30 giây/ngày.
- 28.800 vph (4 Hz): Đây là mức tần số tiêu chuẩn trên hầu hết các đồng hồ cao cấp hiện nay, mang lại độ chính xác cao với sai số từ -15 đến +20 giây/ngày.
- 36.000 vph (5 Hz): Tần số rất cao, chủ yếu được sử dụng trong các dòng đồng hồ chronograph cao cấp và đồng hồ chuyên dụng, giúp độ chính xác cao hơn, sai số chỉ từ -10 đến +15 giây/ngày.
Tùy theo nhu cầu sử dụng, mỗi người có thể chọn mức tần số phù hợp để đảm bảo độ chính xác và độ bền của đồng hồ.
3. Nên chọn tần số dao động cao hay thấp?
Đây là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn khi chọn đồng hồ. Để đưa ra quyết định đúng đắn, chúng ta cần phân tích ưu và nhược điểm của từng loại.
3.1. Đồng hồ có tần số dao động cao (28.800 – 36.000 vph)
Đồng hồ có tần số dao động cao thường được tìm thấy trong các dòng sản phẩm cao cấp, đặc biệt là đồng hồ chronograph hoặc đồng hồ thể thao.
Ưu điểm:
- Kim giây di chuyển mượt mà, mang lại cảm giác quan sát dễ chịu.
- Độ chính xác cao hơn so với các dòng đồng hồ tần số thấp, giúp giảm thiểu sai số theo thời gian.
- Được trang bị trên các bộ máy cao cấp, ứng dụng công nghệ hiện đại.
Nhược điểm:
- Tiêu hao năng lượng nhiều hơn, dẫn đến thời gian trữ cót ngắn hơn.
- Yêu cầu bảo trì thường xuyên hơn do ma sát lớn giữa các linh kiện bên trong bộ máy.
- Giá thành thường cao hơn so với các dòng đồng hồ tần số thấp.
Những thương hiệu nổi bật sản xuất đồng hồ tần số cao bao gồm Zenith với bộ máy El Primero 36.000 vph, Grand Seiko với Hi-Beat 36.000, Longines với các mẫu Chronometer.
3.2. Đồng hồ có tần số dao động thấp hơn (18.000 – 21.600 vph)
Những chiếc đồng hồ tần số dao động thấp thường xuất hiện trong các bộ máy truyền thống, hướng đến sự bền bỉ và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm:
- Ít tiêu hao năng lượng hơn, giúp kéo dài thời gian trữ cót.
- Ma sát ít hơn, giúp bộ máy hoạt động bền bỉ và ít hao mòn hơn.
- Chi phí bảo trì thấp hơn do ít cần sử dụng dầu bôi trơn so với đồng hồ tần số cao.
Nhược điểm:
- Kim giây di chuyển ít mượt hơn so với đồng hồ tần số cao.
- Độ chính xác có thể thấp hơn nếu không được điều chỉnh tốt.
Các thương hiệu như Seiko, Citizen, Certina, Hamilton thường sản xuất các mẫu đồng hồ có tần số dao động thấp để tối ưu sự bền bỉ và giá cả hợp lý.
4. Những yếu tố khác ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ cơ
Ngoài tần số dao động, độ chính xác của đồng hồ còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như:
Chất lượng bộ máy: Bộ máy được hoàn thiện tốt với các linh kiện chính xác cao sẽ giúp đồng hồ có độ ổn định và chính xác hơn.
Cách sử dụng và bảo dưỡng: Đồng hồ cần được lên cót đầy đủ (đối với đồng hồ cơ thủ công) hoặc đeo thường xuyên (đối với đồng hồ cơ tự động) để đảm bảo hoạt động ổn định. Ngoài ra, bảo dưỡng định kỳ giúp giảm thiểu ma sát và mài mòn trong bộ máy.
Ảnh hưởng từ môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm và từ trường có thể làm thay đổi độ chính xác của đồng hồ. Vì vậy, nên tránh để đồng hồ tiếp xúc với nam châm mạnh hoặc điều kiện nhiệt độ quá cao/thấp.
5. Kết luận: Nên chọn đồng hồ có tần số dao động nào?
Việc lựa chọn tần số dao động phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân:
- Nếu bạn muốn một chiếc đồng hồ chính xác, kim giây mượt mà, chấp nhận bảo trì thường xuyên, hãy chọn đồng hồ có tần số cao (28.800 vph trở lên).
- Nếu bạn cần một chiếc đồng hồ bền bỉ, ít tốn năng lượng, chi phí bảo trì thấp, thì đồng hồ có tần số thấp hơn (18.000 – 21.600 vph) sẽ là lựa chọn hợp lý.
Dù bạn chọn tần số nào, hãy luôn đảm bảo sử dụng và bảo dưỡng đồng hồ đúng cách để duy trì độ chính xác và tuổi thọ tối đa cho chiếc đồng hồ của mình.